Có 2 kết quả:
养父 yǎng fù ㄧㄤˇ ㄈㄨˋ • 養父 yǎng fù ㄧㄤˇ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foster father
(2) adoptive father
(2) adoptive father
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foster father
(2) adoptive father
(2) adoptive father
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh